Có 3 kết quả:

占 chem沾 chem蛄 chem

1/3

chem [chiêm, chiếm, chàm, chím, chăm, chầm, chằm, chễm, coi, giếm, xem]

U+5360, tổng 5 nét, bộ bốc 卜 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói chem chép (nói luôn miệng)

Tự hình 4

Dị thể 2

chem [chăm, thêm, triêm, trèm]

U+6CBE, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói chem chép (nói luôn miệng)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

chem [cua, , linh]

U+86C4, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chem chép (còn sò điệp)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2