Có 1 kết quả:
tích
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫析
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: LIDHL (中戈木竹中)
Unicode: U+8725
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): とかげ (tokage)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): とかげ (tokage)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 2
Dị thể 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tích dịch 蜥蜴)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tích dịch” 蜥蜴: (1) Thằn lằn. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hoại bích nguyệt minh bàn tích dịch” 壞壁月明蟠蜥蜴 (U cư 幽居) Vách hư bóng trăng soi sáng, thằn lằn bò quanh. (2) Tỉ dụ người có nhân cách ti tiện.
Từ điển Thiều Chửu
① Tích dịch 蜥蜴 con thằn lằn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蜥蜴】tích dịch [xiyì] Thằn lằn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tích dịch 蜥蜴: Con thằn lằn. Con tắc kè.
Từ ghép 1