Có 2 kết quả:
yên • yến
Tổng nét: 23
Bộ: ngôn 言 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言燕
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YRTLF (卜口廿中火)
Unicode: U+8B8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nôm: yến
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うたげ (utage)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin3
Âm Nôm: yến
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うたげ (utage)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Sum họp yến ẩm. Có khi dùng như chữ yến 宴.
phồn thể
Từ điển phổ thông
yến tiệc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Yến ẩm, yến tiệc. § Cũng như “yến” 醼.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Yến tiệc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họp nhau lại uống rượu — Chỉ chung việc ăn uống tiệc tùng.
Từ ghép 1