Có 1 kết quả:

mậu
Âm Hán Việt: mậu
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: IVSMH (戈女尸一竹)
Unicode: U+8C2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: miù ㄇㄧㄡˋ
Âm Nôm: mậu
Âm Quảng Đông: mau6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

mậu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nói xằng, nói bậy
2. sai lầm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sai lầm: 荒謬 Sai lầm, hoang đường; 差之毫厘,謬以千里 Sai một li, đi một dặm;
② (văn) Nói xằng, nói bậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謬