Có 3 kết quả:

chuytritruy
Âm Hán Việt: chuy, tri, truy
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: JJVVW (十十女女田)
Unicode: U+8F1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , ㄗˋ
Âm Nôm: tri, truy
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こにだ (konida), ほろぐるま (horoguruma), にぐるま (niguruma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/3

chuy

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem các từ ngữ 輜重, 輜車.

Từ ghép 2

tri

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xe chở đồ. 【輜車】truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.

truy

phồn thể

Từ điển phổ thông

xe chở đồ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xe có màn che thời xưa.
2. (Danh) Phiếm chỉ xe.
3. (Danh) Lương thực, khí giới... của quân đội.
4. § Cũng viết là 輺.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ 輺.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xe chở đồ. 【輜車】truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.