Có 1 kết quả:

quýnh
Âm Hán Việt: quýnh
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét), hiệt 頁 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフフ丶丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PFMBC (心火一月金)
Unicode: U+9848
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwing2, king2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

quýnh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quýnh 絅.