Có 1 kết quả:

bác
Âm Hán Việt: bác
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: NVIBI (弓女戈月戈)
Unicode: U+998E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 1

Dị thể 6

1/1

bác

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bác thác 餺飥,馎饦)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餺.

Từ điển Trần Văn Chánh

【餺飥】bác thác [bótuo] Một thứ bánh bột.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餺

Từ ghép 1