Có 1 kết quả:

thuấn
Âm Hán Việt: thuấn
Tổng nét: 19
Bộ: tiêu 髟 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: SHQKA (尸竹手大日)
Unicode: U+9B0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shùn ㄕㄨㄣˋ
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tóc rối bù.
2. (Danh) Phiếm chỉ tóc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rụng. Sợi tóc tự nhiên rụng ra.