Âm Hán Việt: tịch Tổng nét: 24 Bộ: điểu 鳥 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱辟鳥 Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: SJHAF (尸十竹日火) Unicode: U+9DFF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp