Có 1 kết quả:

si
Âm Hán Việt: si
Tổng nét: 10
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一フ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: XHIPY (重竹戈心卜)
Unicode: U+9E31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chī , zhī
Âm Nôm: si
Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 2

Dị thể 10

1/1

si

giản thể

Từ điển phổ thông

(như: giốc si 角鴟,角鸱)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鴟.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cú tai mèo;
② Diều hâu;
③ Chén uống rượu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鴟

Từ ghép 1