Có 1 kết quả:

liêu
Âm Hán Việt: liêu
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: KFPYM (大火心卜一)
Unicode: U+9E69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nôm: liêu
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

liêu

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tiêu liêu 鷦鷯,鹪鹩)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷯.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鷦鷯 [jiao liáo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鷯

Từ ghép 1