Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tề
Tổng nét: 14
Bộ: khư 厶 (+12 nét)
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丨一一ノフ丶一
Unicode: U+20B10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 1