Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶ノフ丶一一フ一フ
Thương Hiệt: RIBP (口戈月心)
Unicode: U+20E4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nâng, nựng
Âm Quảng Đông: lan2, lang1, lang3, nang3

Chữ gần giống 2