Có 1 kết quả:

tiết
Âm Nôm: tiết
Tổng nét: 2
Bộ: tiết 卩 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フフ
Thương Hiệt: SU (尸山)
Unicode: U+353E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tiết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết tấu; khí tiết; thời tiết