Có 2 kết quả:

naoniu
Âm Nôm: nao, niu
Tổng nét: 12
Bộ: tiểu 小 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶ノノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: FHNAU (火竹弓日山)
Unicode: U+3779
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/2

nao

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nao nao

niu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nâng niu