Có 8 kết quả:
㝹 nao • 呶 nao • 孬 nao • 怓 nao • 猱 nao • 芾 nao • 鐃 nao • 鬧 nao
Từ điển Viện Hán Nôm
nôn nao
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nao nao
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
nao lòng
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nao thăng (leo thoăn thoắt)
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
thuở nao
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
nôn nao, nao núng, nao lòng
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 51