Có 1 kết quả:

mỏi
Âm Nôm: mỏi
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: BUOWY (月山人田卜)
Unicode: U+4032
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: muk6

Chữ gần giống 9

1/1

mỏi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỏi mắt