Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chòm, day, dây, , di, dời, đệm, giay, rời, xờm
Tổng nét: 8
Bộ: hoà 禾 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丨フ
Thương Hiệt: HDPD (竹木心木)
Unicode: U+412C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ho1, zyu4, zyu4

Tự hình 1

Dị thể 1