Có 4 kết quả:
喈 dê • 移 dê • 羝 dê • 𫅕 dê
Từ điển Trần Văn Kiệm
dê (âm thanh hoà nhau)
Từ điển Trần Văn Kiệm
con dê; dê cụ, dê xồm
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
con dê; dê cụ, dê xồm
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 5
Chữ gần giống 4