Có 2 kết quả:

sáosếu
Âm Nôm: sáo, sếu
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SRHAF (尸口竹日火)
Unicode: U+4CC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: diu1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

sáo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim sáo

sếu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim sếu