Có 13 kết quả:

䳂 sáo套 sáo奪 sáo槊 sáo笛 sáo筲 sáo𠿀 sáo𥱫 sáo𥳓 sáo𪁎 sáo𪄤 sáo𪄨 sáo𪇐 sáo

1/13

sáo [sếu]

U+4CC2, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim sáo

Tự hình 1

Dị thể 2

sáo [thạo]

U+5957, tổng 10 nét, bộ đại 大 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chẩm sáo (áo gối)

Tự hình 2

Dị thể 4

sáo [xạo, đoạt]

U+596A, tổng 14 nét, bộ đại 大 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩm sáo (áo gối)

Tự hình 4

Dị thể 6

sáo [giáo, sóc, xóc]

U+69CA, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mành mành rủ

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

sáo [địch]

U+7B1B, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ống sáo

Tự hình 2

Dị thể 3

sáo [sao]

U+7B72, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ống sáo

Tự hình 2

Dị thể 2

sáo

U+20FC0, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thổi sáo

sáo

U+25C6B, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống sáo

sáo [tiếu]

U+25CD3, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống sáo

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

sáo

U+2A04E, tổng 18 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim sáo

sáo

U+2A124, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim sáo

sáo

U+2A128, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim sáo

sáo

U+2A1D0, tổng 24 nét, bộ điểu 鳥 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim sáo