Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cấp, gấp, kép, kíp, quắp
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丶
Thương Hiệt: ONHE (人弓竹水)
Unicode: U+4F0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấp
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): きび.しい (kibi.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kap1

Dị thể 2