Có 1 kết quả:

san
Âm Nôm: san
Tổng nét: 7
Bộ: đao 刀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丨丨
Thương Hiệt: BTLN (月廿中弓)
Unicode: U+522A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

san

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

san sẻ