Có 1 kết quả:

qua
Âm Nôm: qua
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: RBLN (口月中弓)
Unicode: U+5250
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả
Âm Pinyin: guǎ ㄍㄨㄚˇ
Âm Quảng Đông: waa2

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

qua

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

qua (phân ra từng mảnh)