Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thúc
叔
Âm Nôm:
thúc
Tổng nét: 8
Bộ:
hựu 又
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
尗
又
Nét bút:
丨一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: YFE (卜火水)
Unicode:
U+53D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thúc
Âm Pinyin:
shū
ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi):
シュク (shuku)
Âm Hàn:
숙
Âm Quảng Đông:
suk1
Tự hình
4
Dị thể
10
尗
掓
淑
粲
𠁮
𠦑
𡬟
𡬧
𡭫
𢆑
Không hiện chữ?
1
/1
thúc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
anh em thúc bá