Có 2 kết quả:

thúcthảm
Âm Nôm: thúc, thảm
Tổng nét: 6
Bộ: tiểu 小 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YMF (卜一火)
Unicode: U+5C17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thúc
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): まめ (mame)

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

thúc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thúc (tên đậu to hạt)

thảm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảm thắc (thổn thức)