Có 1 kết quả:

hàm
Âm Nôm: hàm
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一丨一丨一フ丨
Thương Hiệt: ROML (口人一中)
Unicode: U+5563
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ, xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くわ.える (kuwa.eru), くつわ (kutsuwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haam4, ham4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

hàm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)