Có 18 kết quả:
函 hàm • 含 hàm • 呤 hàm • 咸 hàm • 唅 hàm • 啣 hàm • 嗛 hàm • 圅 hàm • 憨 hàm • 涵 hàm • 衔 hàm • 酣 hàm • 銜 hàm • 頷 hàm • 鹹 hàm • 𥻧 hàm • 𦛜 hàm • 𬺍 hàm
Từ điển Hồ Lê
hàm số; học hàm
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
hàm lượng; hàm oan; hàm ơn
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàm ngư (cá muối), hàm nhục (thịt muối)
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
quai hàm
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàm (túi ở má khỉ)
Dị thể 1
Chữ gần giống 63
Từ điển Trần Văn Kiệm
công hàm; hàm số; hàm thụ, học hàm
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Từ điển Hồ Lê
hàm (ngu si)
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao hàm; hàm động (cống gầm đường)
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
phẩm hàm; quân hàm
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàm (vui chén, uống rượu vui thích)
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
phẩm hàm; quân hàm
Dị thể 11
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàm ngư (cá muối), hàm nhục (thịt muối)
Dị thể 8
Chữ gần giống 8
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 1
Chữ gần giống 65
Từ điển Viện Hán Nôm
quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)
Dị thể 2
Chữ gần giống 6