Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
giảo
•
khiết
啮
Âm Nôm:
giảo
,
khiết
Tổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口
(+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰
口
齿
Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: XRYMU (重口卜一山)
Unicode:
U+556E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
khiết
,
ngão
,
niết
Âm Pinyin:
niè
ㄋㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông:
jit6
,
ngat6
Tự hình
2
Dị thể
7
噛
嚙
囓
齧
𠲼
𠼜
𪘅
Không hiện chữ?
1
/2
giảo
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)
khiết
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiết xỉ động vật (gặm nhấm)