Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: RTOD (口廿人木)
Unicode: U+55CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chà, trà
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chá ㄔㄚˊ
Âm Quảng Đông: caa1, caa2, zaa2

Tự hình 1