Có 1 kết quả:

hoa
Âm Nôm: hoa
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: RTMJ (口廿一十)
Unicode: U+5629
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jip6, waa1, waa4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

hoa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa biến (nổi loạn); hoa tiếu (cười ồ)