Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: san, tiên
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VBT (女月廿)
Unicode: U+59CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san, tiên
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen), ハン (han), サツ (satsu), サチ (sachi)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), そし.る (soshi.ru), みにく.い (miniku.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan1

Dị thể 3