Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𦣞
Nét bút: フノ一一丨丨フ一丨フ
Thương Hiệt: VSLL (女尸中中)
Unicode: U+59EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca cơ (con hát)