Có 1 kết quả:

kiều
Âm Nôm: kiều
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: VHKL (女竹大中)
Unicode: U+5A07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiều
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Quảng Đông: giu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

kiều

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiều nương (nõn nà)