Có 1 kết quả:

kiều
Âm Nôm: kiều
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VHKB (女竹大月)
Unicode: U+5B0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiều
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): なまめか.しい (namameka.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: giu1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 50

1/1

kiều

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiều nương (nõn nà)