Có 2 kết quả:

ti
Âm Nôm: ti,
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: VHHJ (女竹竹十)
Unicode: U+5A62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tỳ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): はしため (hashitame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei5

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

ti

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì nữ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tì nữ