Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
thiền
•
thuyền
婵
Âm Nôm:
thiền
,
thuyền
Tổng nét: 11
Bộ:
nữ 女
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
女
单
Nét bút:
フノ一丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: VCWJ (女金田十)
Unicode:
U+5A75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thiền
,
thuyền
Âm Pinyin:
chán
ㄔㄢˊ
Âm Quảng Đông:
sim4
,
sin4
Tự hình
2
Dị thể
2
嬋
𡠐
Không hiện chữ?
1
/2
thiền
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiền quyên (vẻ đẹp người con gái)
thuyền
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gái thuyền quyên