Có 2 kết quả:

kỉkỷ
Âm Nôm: kỉ, kỷ
Tổng nét: 3
Bộ: kỷ 己 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一フ
Thương Hiệt: SU (尸山)
Unicode: U+5DF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỉ, kỷ
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おのれ (onore), つちのと (tsuchinoto), な (na)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei2

Tự hình 9

Dị thể 1

1/2

kỉ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ích kỉ; tri kỉ

kỷ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ích kỷ; khắc kỷ; tri kỷ