Có 10 kết quả:
几 kỉ • 几 kỷ • 己 kỉ • 己 kỷ • 幾 kỉ • 椅 kỉ • 紀 kỉ • 紀 kỷ • 纪 kỉ • 𠘨 kỉ
Từ điển Viện Hán Nôm
trà kỉ (bàn nhỏ)
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
trà kỷ (bàn nhỏ)
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ích kỉ; tri kỉ
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
ích kỷ; khắc kỷ; tri kỷ
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trà kỉ (bàn nhỏ)
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
trường kỉ
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
kỉ luật; kỉ niệm, kỉ vật; thế kỉ
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
kỷ luật; kỷ niệm, kỷ vật; thế kỷ
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
kỉ luật; kỉ niệm, kỉ vật; thế kỉ
Dị thể 2