Có 3 kết quả:

miếumiễumưỡu
Âm Nôm: miếu, miễu, mưỡu
Tổng nét: 8
Bộ: nghiễm 广 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: ILW (戈中田)
Unicode: U+5E99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miếu
Âm Pinyin: miào ㄇㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: miu6

Dị thể 3

1/3

miếu

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái miếu, miếu mạo

miễu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miễu (miếu)

mưỡu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưỡu (cái miếu)