Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: méo, miếu, mưỡu
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: ITW (戈廿田)
Unicode: U+5EBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miếu
Âm Pinyin: miào ㄇㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): たまや (tamaya), みたまや (mitamaya), やしろ (yashiro)

Tự hình 1

Dị thể 2