Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: nghiễm 广 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: ITCL (戈廿金中)
Unicode: U+5EDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こもの (komono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (người hầu nam)