Có 2 kết quả:

điêuđêu
Âm Nôm: điêu, đêu
Tổng nét: 11
Bộ: sam 彡 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨一丨フ一ノノノ
Thương Hiệt: BRHHH (月口竹竹竹)
Unicode: U+5F6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêu
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.る (ho.ru), -ぼ.り (-bo.ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: diu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/2

điêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điêu khắc, phù điêu

đêu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lêu đêu