Có 16 kết quả:
丢 điêu • 佻 điêu • 凋 điêu • 刁 điêu • 叼 điêu • 岧 điêu • 彫 điêu • 碉 điêu • 貂 điêu • 銚 điêu • 铫 điêu • 雕 điêu • 鯛 điêu • 鲷 điêu • 鵰 điêu • 鼦 điêu
Từ điển Viện Hán Nôm
điêu đứng, điêu linh
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
điêu đứng, điêu linh
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
điêu tàn
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
điêu toa, nói điêu
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuỷ lí điêu trước yên quyển (miệng ngậm ống điếu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
điêu khắc, phù điêu
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
điêu lâu (vọng gác)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Từ điển Viện Hán Nôm
điêu cừu (áo lông điêu)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
điêu (nồi nấu hay cuốc lớn ngày xưa)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
điêu (nồi nấu hay cuốc lớn ngày xưa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
chim điêu (chim ưng)
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
điêu ngư
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
điêu ngư
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Từ điển Viện Hán Nôm
chim điêu (chim ưng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3