Có 16 kết quả:

丢 điêu佻 điêu凋 điêu刁 điêu叼 điêu岧 điêu彫 điêu碉 điêu貂 điêu銚 điêu铫 điêu雕 điêu鯛 điêu鲷 điêu鵰 điêu鼦 điêu

1/16

điêu [đâu, đốc]

U+4E22, tổng 6 nét, bộ nhất 一 (+5 nét), triệt 丿 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

điêu đứng, điêu linh

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

điêu [diêu, đào]

U+4F7B, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

điêu đứng, điêu linh

Tự hình 2

Dị thể 3

điêu

U+51CB, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điêu tàn

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

điêu [đeo]

U+5201, tổng 2 nét, bộ đao 刀 (+0 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điêu toa, nói điêu

Tự hình 2

Dị thể 2

điêu

U+53FC, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuỷ lí điêu trước yên quyển (miệng ngậm ống điếu)

Tự hình 2

Dị thể 2

điêu [đèo]

U+5CA7, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

điêu [đêu]

U+5F6B, tổng 11 nét, bộ sam 彡 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

điêu khắc, phù điêu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

điêu

U+7889, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điêu lâu (vọng gác)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

điêu

U+8C82, tổng 12 nét, bộ trĩ 豸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

điêu cừu (áo lông điêu)

Tự hình 2

Dị thể 4

điêu

U+929A, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điêu (nồi nấu hay cuốc lớn ngày xưa)

Tự hình 2

Dị thể 7

điêu

U+94EB, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điêu (nồi nấu hay cuốc lớn ngày xưa)

Tự hình 2

Dị thể 4

điêu

U+96D5, tổng 16 nét, bộ chuy 隹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim điêu (chim ưng)

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

điêu

U+9BDB, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điêu ngư

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

điêu

U+9CB7, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điêu ngư

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

điêu

U+9D70, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim điêu (chim ưng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

điêu

U+9F26, tổng 18 nét, bộ thử 鼠 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1