Có 1 kết quả:

hoài
Âm Nôm: hoài
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨丶
Thương Hiệt: PMF (心一火)
Unicode: U+6000
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoài, phó, phụ
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Quảng Đông: waai4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

hoài

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoài bão; phí hoài; hoài niệm