Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phẫn
愤
Âm Nôm:
phẫn
Tổng nét: 12
Bộ:
tâm 心
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺖
贲
Nét bút:
丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: PJTO (心十廿人)
Unicode:
U+6124
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
phẫn
Âm Pinyin:
fèn
ㄈㄣˋ
Âm Quảng Đông:
fan5
Dị thể
5
憤
𢟠
𢡝
𢢻
𢤬
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
9
𣸣
憤
𤩳
𢴢
隫
羵
獖
濆
偾
Không hiện chữ?
1
/1
phẫn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phẫn uất