Có 1 kết quả:

huệ
Âm Nôm: huệ
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: PJII (心十戈戈)
Unicode: U+6171
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoàn
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

huệ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ơn huệ