Có 1 kết quả:

luân
Âm Nôm: luân
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶ノフ
Thương Hiệt: QOP (手人心)
Unicode: U+62A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luân
Âm Pinyin: lūn ㄌㄨㄣ, lún ㄌㄨㄣˊ, lùn ㄌㄨㄣˋ
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

luân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luân tài (chọn người tài)