Có 5 kết quả:

chốnggiộnglọnglỏnglổng
Âm Nôm: chống, giộng, lọng, lỏng, lổng
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: QMGT (手一土廿)
Unicode: U+6335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/5

chống

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chống đối; chèo chống

giộng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giộng trống thúc quân

lọng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dù lọng

lỏng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lỏng lẻo

lổng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lêu lổng