Có 3 kết quả:

lâulùatẩu
Âm Nôm: lâu, lùa, tẩu
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: QFDV (手火木女)
Unicode: U+6402
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Pinyin: lōu ㄌㄡ, lóu ㄌㄡˊ, lǒu ㄌㄡˇ
Âm Quảng Đông: lau1, lau2, lau4, lau5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/3

lâu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (cào gọn lại): lâu sài (vơ củi)

lùa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lùa vào

tẩu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩu (khích lệ phấn chấn)